Bộ dụng cụ mổ tạo hình

  • Giá thị trường: Liên hệ

    Bộ dụng cụ gồm 25 sản phẩm

    Hãng sản xuất: John Weiss – Anh

    Mô tả sản phẩm

    STT Tên dụng cụ Thông số kỹ thuật Chất liệu
    1 0107012 Móc Desmarres –        Móc 12mm

    –        Tổng chiều dài 140mm

    Thép không gỉ
    2 0114198 Cán dao số 9 –        Mang lưỡi dao số 11

    –        Tổng chiều dài 115mm

    Thép không gỉ
    3 0107052 Bồ cào 4 răng –        Răng 5mm tù

    –        Tổng chiều dài 133mm

    Thép không gỉ
    4 0106048 Thanh lật mí MacCallan –        Hai đầu nhẵn: 1x 20mm và 1x 22mm

    –        Tổng chiều dài 112mm

    Thép không gỉ
    5 0114213 Thìa nạo chắp, cỡ A –        Đầu thìa tròn 1.5mm

    –        Tổng chiều dài 122mm

    Thép không gỉ
    6 0105010 Que đuôi lợn –        Đầu có lỗ

    –        Hai đầu để sử dụng cả bên trái và bên phải

    –        Tổng chiều dài 140mm

    Thép không gỉ
    7 0105008 Que thông lệ đạo –        Bộ/4 chiếc

    –        1x 0000/000; 1x 00/0; 1x 1/2; 1x ¾

    –        Mỗi chiếc dài 126mm

    Bạc
    8 0114084 Đục/khoan –        Thẳng, mũi 3mm

    –        Tổng chiều dài 180mm

    Thép không gỉ
    9 0105036 Que nong lệ Wilder –        Cỡ nhỏ: đầu nhọn 20mm

    –        Tổng chiều dài 112mm

    Thép không gỉ
    10 0105072 Móc lác Graefe thẳng –        Móc cỡ nhỏ: 5mm

    –        Tổng chiều dài 138mm

    Thép không gỉ
    11 0107113 Banh/Retractor –        Gẫy góc

    –        Móc cỡ: 7mm x 10mm

    –        Tổng chiều dài 160mm

    Thép không gỉ
    12 0107116 Banh/General retractor –        Cong, rộng 8mm

    –        Tổng chiều dài 166mm

    Thép không gỉ
    13 0107118 Banh da/Skin retractor –        Rộng 5mm, răng cưa

    –        Hình cái móc

    –        Tổng chiều dài 30mm

    Thép không gỉ
    14 0114197 Lưỡi dao số 11 –        Hộp/100 cái Thép không gỉ
    15 0107119 Thanh nâng màng xương/Periostial elevator –        Thẳng, hai đầu 8mm x 12mm trái và phải

    –        Tổng chiều dài 182mm

    Thép không gỉ
    16 0107122 Banh vết mổ phía thái dương –        Bên trái

    –        Lưỡi banh cong40mm

    –        Tổng chiều dài 155mm

    Thép không gỉ
    17 0107124 Thanh giải phẫu/thanh nâng –        Thẳng, gẫy góc 30°, đầu tròn

    –        Tổng chiều dài 150mm

    Thép không gỉ
    18 0107128 Banh mạch máu –        Đầu hình chữ U, 8mm, cong

    –        Tổng chiều dài 150mm

    Thép không gỉ
    19 0107129 Móc giữ khối u –        Phần móc dài 5mm, 90°, đầu sắc

    –        Tổng chiều dài 160mm

    Thép không gỉ
    20 0107131 Kẹp giữ khối u –        Thẳng, đầu kẹp có lỗ 7mm x 10mm

    –        Tổng chiều dài 160mm

    Thép không gỉ
    21 0102007 Kìm mang kim Castroviejo cong có khoá –        Cỡ tiêu chuẩn, cong

    –        Hàm 10mm

    –        Tổng chiều dài 145mm

    Thép không gỉ
    22 0101474 Kẹp cầm máu –        Thẳng, đầu răng cưa 20mm

    –        Tổng chiều dài 95mm

    Thép không gỉ
    23 0101428 Kẹp chắp Francis –        Đĩa oval 16mm x 13mm

    –        Tổng chiều dài 98mm

    Thép không gỉ
    24 0103178 Kéo Stevens thẳng đầu tù –        Độ dài phần cắt 26mm

    –        Độ dài lưỡi 31mm

    –        Tổng chiều dài 115mm

    Thép không gỉ
    25 0120284 Thước –        Một mặt, 150mm/6 inch Thép không gỉ