Mô tả sản phẩm
STT | Mã | Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Chất liệu |
1 |
0104074
|
Vành mi Barraquer cỡ người lớn | – Cỡ người lớn: má vành 17mm
– Độ mở tối đa 16mm – Tổng chiều dài 45mm |
Thép không gỉ |
2 | 0104075 | Vành mi Barraquer cỡ trẻ em | – Cỡ trẻ em: má vành 12mm
– Độ mở tối đa 15mm – Tổng chiều dài 42mm |
Thép không gỉ |
3 | 0108035 | Kim bơm lệ quản 23Ga | – Mũi cong | Thép không gỉ |
4 | 0108037 | Kim bơm lệ quản 23Ga | – Mũi thẳng | Thép không gỉ |
5 | 0105008 | Que thông lệ Liebreichs | – Bộ 4 chiếc tương ứng với 4 kích cỡ: Cỡ 0000/000, Cỡ 00/0, Cỡ 1/2, Cỡ 3/4
– Mỗi chiếc dài 126mm |
Bạc |
6 | 0105034 | Que nong lệ Nettleship | – Thẳng, hai đầu nhọn: 1 đầu 23mm và 1 đầu 27mm
– Tổng chiều dài 117mm |
Thép không gỉ |
7 | 0105036 | Que nong lệ Wilder | – Thẳng, đầu nhọn 16mm
– Tổng chiều dài 112mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
8 | 0105037 | Que nong lệ Wilder | – Thẳng, đầu nhọn 20 mm
– Tổng chiều dài 112mm – Chất liệu: Thép không gỉ |
Thép không gỉ |
9 | 0105038 | Que nong lệ trẻ em | – Thẳng, đầu nhọn 22 mm
– Tổng chiều dài 82 mm |
Thép không gỉ |
10 | 0105040 | Que nong lệ Castroviejo hai đầu | – Thẳng, 2 đầu nhọn, một đầu 18 mm, 1 đầu 22 mm
– Tổng chiều dài 138 mm |
Thép không gỉ |
11 | 0105154 | Que tìm nút lệ Hays | – Thẳng, 2 đầu nhọn, một đầu 18 mm, 1 đầu 22 mm
– Tổng chiều dài 138 mm |
Thép không gỉ |