Mô tả sản phẩm
1. | K7-5000 | Ống hút Bishop-Harmon A/C | 23. | K5-5000 | Pince rút chỉ McPherson, thẳng |
2. | K5-9960 | Kẹp lau Jones | 24. | K5-5010 | Pince rút chỉ McPherson, gẫy góc |
3. | K5-9900 | Kẹp cầm máu Hartmann thẳng | 25. | K5-5030 | Kẹp Kelman-McPherson |
4. | K5-9850 | Serrefine, small, straight | 26. | K5-5081 | Pince xé bao |
5. | K1-5671 | Vành mi Lieberman | 27. | K3-5230 | Móc nắn thấu kính Sinskey II, gẫy góc |
6. | K1-5010 | Vành mi dây Barraquer, cỡ lớn | 28. | K3-5520 | Móc mống mắt Kuglen, gẫy góc |
7. | K20-1910 | Cán dao (2) | 29. | K3-2300 | Thanh chỉnh mống mắt Barraquer |
8. | K20-2442 | Lưỡi dao cực sắc (hộp) | 30. | K6-3310 | Kìm kẹp kim Barraquer, cong |
9. | K20-2466 | Lưỡi dao tạo vạt #66 (hộp) | 31. | K6-1560 | Kìm kẹp kim Castroviejo, thẳng |
10. | K2-6540 | Dao Diamond | 32. | K3-4010 | Vợt múc nhân Lewis |
11. | K20-5000 | Que thấm hút K-Sponge (hộp) | 33. | K3-4145 | Chẻ nhân Alfonso, oval |
12. | K4-1000 | Kéo giác mạc Castroviejo, nhỏ, phải | 34. | K3-4156 | Chẻ nhân Alfonso |
13. | K4-1010 | Kéo giác mạc Castroviejo, nhỏ, trái | 35. | K5-7253 | Kẹp nhân Alfonso |
14. | K4-3004 | Kéo cắt gân Westcott | 36. | K7-5532 | Hút nhân Alfonso-Mclntyre, nhỏ |
15. | K4-4100 | Kéo cắt chỉ Westcott | 37. | K7-5533 | Hút nhân Alfonso-Mclntyre, lớn |
16. | K4-5010 | Kéo Vannas, cong | 38. | K7-5241 | Kim tưới hút Anis Cortex |
17. | K4-5122 | Kéo Stern-Gills | 39. | K7-3520 | Kim bơm khí, 27ga. |
18. | K3-9000 | Compa Castroviejo | 40. | K7-5150 | Kim bơm McIntyre A/C, 26ga. |
19. | K5-6200 | Kẹp màng kết | 41. | K7-4931 | Đánh bóng bao Jensen, 23ga. |
20. | K5-1520 | Kẹp giác mạc Harms-Colibri, 0.12mm | 42. | K7-4300 | Kim bơm Simcoe l/A, cong |
21. | K5-2020 | Kẹp cơ Bonn, 0.12mm | 43. | K7-6715 | Kim bơm tiền/hậu phòng Brierley |
22. | K5-3510 | Pince cơ trực Bishop-Harmon | 44. | K9-2350 | Khay khử trùng |