Mô tả sản phẩm
STT | Mã | Mô tả và TSKT | Chất liệu |
01 | 0104083 | Vành mi dây Kratz-Barraquer 12 mm, dài 32 mm | Thép không gỉ |
02 | 0105074 | Móc lác Graefe, cỡ 10 mm, dài 138 mm | Thép không gỉ |
03 | 0114215 | Ăng Snellen, đầu oval 8.5 x 2.5 mm, dài 140 mm | Thép không gỉ |
04 | 0109301 | Chóp phaco, lưỡi 1 mm, đầu chếch 10 mm, dài 112 mm | Titan |
05 | 0109316 | Ma níp đầu nấm, đầu chếch 10 mm, dài 115 mm | Titan |
06 | 0106051 | Spatula Gimble, đầu chếch 10 mm, dài 128 mm | Thép không gỉ |
07 | 0101018 | Panh Harms, không mấu, hàm 5 mm, dài 101 mm | Thép không gỉ |
08 | 0101564 | Panh xé bao 2.8 mm, đầu chếch 12 mm, dài 106 mm | Thép không gỉ |
09 | 0108084 | Bộ kim bơm lệ đạo Bishop-Harmon | HH |
10 | 0101073 | Panh St. Martin, mấu 0.15 mm, dài 87 mm | Thép không gỉ |
11 | 0102007 | Kìm cặp kim Castroviejo, hàm cong 10 mm, dài 145 mm | Thép không gỉ |
12 | 0103082 | Kéo cắt bao, đầu cong, nhọn, lưỡi 10.5 mm, dài 105 mm | Thép không gỉ |
13 | 0103019 | Kéo giác mạc Katzin phải, lưỡi 10 mm, dài 103 mm | Thép không gỉ |
14 | 0103020 | Kéo giác mạc Katzin trái, lưỡi 10 mm, dài 103 mm | Thép không gỉ |
15 | 0103276 | Kéo cắt chỉ, đầu tù, lưỡi cong 26 mm, dài 102 mm | Thép không gỉ |
Vui lòng liên hệ số điện thoại 024 3822 8050 để biết thêm thông tin!