Mô tả sản phẩm
1 | K1-5000 | Vành mi dây Barraquer, nhỏ | 15 | K4-5200 | Kéo nội nhãn, thẳng |
2 | K1-5010 | Vành mi dây Barraquer, lớn | 16 | K4-5210 | Kéo nội nhãn, gẫy góc 30° |
3 | K5-1050 | Kẹp mống mắt | 17 | K5-4170 | Kẹp cơ Adson |
4 | K5-1550 | Kẹp giác mạc Colibri, 2 răng 0.4mm | 18 | K6-1520 | Kìm mang kim Castroviejo, mảnh, cong |
5 | K5-1520 | Kẹp giác mạc Harms-Colibri, 0.12mm | 19 | K6-1580 | Kìm mang kim Castroviejo, dày, cong |
6 | K4-1000 | Kéo giác mạc Castroviejo, nhỏ, phải | 20 | K3-5230 | Móc thấu kính Sinskey, gẫy góc |
7 | K4-1010 | Kéo giác mạc Castroviejo, nhỏ, trái | 21 | K3-2410 | Xoay nhân Jaffe-Bechert, 9mm |
8 | K4-3100 | Kéo cắt gân Westcott | 22 | K20-1910 | Cán dao (2) |
9 | K5-5081 | Pince xé bao | 23 | K20-1970 | Cán dao Bard-Parker |
10 | K5-3510 | Kẹp Bishop-Harmon | 24 | K5-9960 | Kẹp lau Jones (4) |
11 | K5-4000 | Cặp xăng, mảnh, thẳng | 25 | K5-9940 | Kẹp cầm máu Halsted, thẳng (2) |
12 | K5-4100 | Kẹp cơ, mảnh, thẳng | 26 | *K5-9950 | Kẹp cầm máu Halsted, cong (2) |
13 | K3-2369 | Chóp phaco Chang | 27 | K4-9040 | Kéo giải phẫu |
14 | K3-2379 | Chóp phaco Warren Caninie | 28 | K7-5464 | Kim bơm hút Chang |