Mô tả sản phẩm
STT | Mã | Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật | Chất liệu |
1 | 0108084 | Kim bơm tiền phòng Bishop-Harmon | – Kim: 19G, gẫy góc, 6mm từ đầu tới góc, tổng chiều dài 40mm, thép không gỉ
– Bóng silicon kích thước 55mm x 25mm – Đầu nối bóng silicon và kim bơm |
Thép không gỉ |
2 | 0101589 | Kẹp xăng | – Thẳng
– Tổng chiều dài 85mm |
Thép không gỉ |
3 | 0104074 | Vành mi người lớn Barraquer | – Má vành dây 17mm
– Độ mở tối đa 16mm – Tổng chiều dài 45mm |
Thép không gỉ |
4 | 0104137 | Vành mi người lớn Lieberman | – Má vành đặc 9mm
– Độ mở tối đa 40mm – Tổng chiều dài 82mm |
Thép không gỉ |
5 | 0101474 | Kẹp cầm máu | – Thẳng, đầu răng cưa 20mm
– Tổng chiều dài 95mm |
Thép không gỉ |
6 | 0101462 | Kẹp giữ chỉ | – Thẳng, đầu răng cưa 10mm
– Tổng chiều dài 38mm |
Thép không gỉ |
7 | 0103020 | Kéo giác mạc Katzin, trái | – Gẫy góc, đầu tù nhỏ
– Độ dài phần cắt 5mm – Độ dài lưỡi 10mm – Tổng chiều dài 103mm |
Thép không gỉ |
8 | 0103019 | Kéo giác mạc Katzin, phải | – Gẫy góc, đầu tù nhỏ
– Độ dài phần cắt 5mm – Độ dài lưỡi 10mm – Tổng chiều dài 103mm |
Thép không gỉ |
9 | 0103106 | Kéo vannas cong đầu sắc | – Độ dài phần cắt 5mm
– Độ dài lưỡi 12mm – Tổng chiều dài 89mm |
Thép không gỉ |
10 | 0101592 | Panh cơ thẳng Troutman | – Gẫy góc, mấu 0.5mm
– 10mm từ đầu tới góc – Tổng chiều dài 105mm |
Thép không gỉ |
11 | 0101046 | Panh Castroviejo cán rộng có mấu | – Thẳng, mấu 0.3mm
– Đầu kẹp 8mm – Tổng chiều dài 105mm |
Thép không gỉ |
12 | 0101075 | Panh giác mạc Bonn, thẳng | – Mấu 0.12mm
– Đầu kẹp 6mm – Tổng chiều dài 115mm |
Thép không gỉ |
13 | 0101364 | Panh giác mạc Colibri | – Mấu 0.12mm
– Đầu kẹp 6mm – Tổng chiều dài 74mm |
Thép không gỉ |
14 | 0108003
0108004 |
Kim bơm khí Rycroft 30G/27G | – Hộp/10 chiếc | Thép không gỉ |
15 | 0101105 | Panh rút chỉ Birks cong | – Đầu kẹp 5mm
– Tổng chiều dài 105mm |
Thép không gỉ |
16 | 0101103 | Panh rút chỉ Birks thẳng | – Đầu kẹp 5mm
– Tổng chiều dài 105mm |
Thép không gỉ |
17 | 0109070 | Panh khâu giác mạc | – Hai răng khâu giác mạc với mấu 0.12mm
– Đầu kẹp 4.5mm – Tổng chiều dài 75mm |
Thép không gỉ |
18 | 0109210 | Kìm mang kim Carlson-Troutman không khoá | – Thẳng, cỡ nhõ, cán ngắn
– Hàm 8mm – Tổng chiều dài 80mm |
Titan |
19 | 0102007 | Kìm mang kim Castroviejo có khoá | – Cong, cỡ tiêu chuẩn
– Hàm 10mm – Tổng chiều dài 145mm |
Thép không gỉ |
20 | 0111077 | Khoan | – Cỡ tiêu chuẩn
– Đường kính 6.0mm, dài 20mm – Hộp/2 chiếc |
Thép không gỉ |
21 | 0111092 | Khoan | – Cỡ tiêu chuẩn
– Đường kính 9.5mm, dài 20mm – Hộp/2 chiếc |
Thép không gỉ |
22 | 0114322 | Vòng cố định củng mạc | – Bộ/6 chiếc (Đường kính 13/15/17/19/21/23 mm) | Thép không gỉ |
23 | 1501121 | Giác mạc kế cầm tay | – Đường kính đầu trong 9mm
– Đường kính đầu ngoài 29mm – Tổng chiều dài 20mm |
Titan |
24 | 1501125
1501126 1501127 |
Thanh đánh dấu giác mạc | – Các loại: 6 ngạnh/8 ngạnh/12 ngạnh
– Tổng chiều dài 126mm |
Titan |
25 | 0109532 | Bristol spatula | – Khe lõm 10mm x 15mm
– Tổng chiều dài 130mm |
Titan |
26 | 0114025 | Dao giác mạc Desmarres, cỡ nhỏ | – Lưỡi 10mmx4mm
– Tổng chiều dài 130mm |
Thép không gỉ |
27 | 0114026 | Dao giác mạc Desmarres, cỡ trung bình | – Lưỡi 10mmx4.5mm
– Tổng chiều dài 130mm |
Thép không gỉ |
28 | 0114027 | Dao giác mạc Desmarres, cỡ lớn | – Lưỡi 10mmx5mm
– Tổng chiều dài 130mm |
Thép không gỉ |
29 | 0111041 | Thớt silicone | – Đường kính lỗ 14mm
– Đường kính ngoài 30mm |
Silicone
|