Mô tả sản phẩm
STT | Mã | Tên dụng cụ | Thông số kỹ thuật | Chất liệu |
1 | 0107012 | Móc Desmarres | – Móc 12mm
– Tổng chiều dài 140mm |
Thép không gỉ |
2 | 0114198 | Cán dao số 9 | – Mang lưỡi dao số 11
– Tổng chiều dài 115mm |
Thép không gỉ |
3 | 0107052 | Bồ cào 4 răng | – Răng 5mm tù
– Tổng chiều dài 133mm |
Thép không gỉ |
4 | 0106048 | Thanh lật mí MacCallan | – Hai đầu nhẵn: 1x 20mm và 1x 22mm
– Tổng chiều dài 112mm |
Thép không gỉ |
5 | 0114213 | Thìa nạo chắp, cỡ A | – Đầu thìa tròn 1.5mm
– Tổng chiều dài 122mm |
Thép không gỉ |
6 | 0105010 | Que đuôi lợn | – Đầu có lỗ
– Hai đầu để sử dụng cả bên trái và bên phải – Tổng chiều dài 140mm |
Thép không gỉ |
7 | 0105008 | Que thông lệ đạo | – Bộ/4 chiếc
– 1x 0000/000; 1x 00/0; 1x 1/2; 1x ¾ – Mỗi chiếc dài 126mm |
Bạc |
8 | 0114084 | Đục/khoan | – Thẳng, mũi 3mm
– Tổng chiều dài 180mm |
Thép không gỉ |
9 | 0105036 | Que nong lệ Wilder | – Cỡ nhỏ: đầu nhọn 20mm
– Tổng chiều dài 112mm |
Thép không gỉ |
10 | 0105072 | Móc lác Graefe thẳng | – Móc cỡ nhỏ: 5mm
– Tổng chiều dài 138mm |
Thép không gỉ |
11 | 0107113 | Banh/Retractor | – Gẫy góc
– Móc cỡ: 7mm x 10mm – Tổng chiều dài 160mm |
Thép không gỉ |
12 | 0107116 | Banh/General retractor | – Cong, rộng 8mm
– Tổng chiều dài 166mm |
Thép không gỉ |
13 | 0107118 | Banh da/Skin retractor | – Rộng 5mm, răng cưa
– Hình cái móc – Tổng chiều dài 30mm |
Thép không gỉ |
14 | 0114197 | Lưỡi dao số 11 | – Hộp/100 cái | Thép không gỉ |
15 | 0107119 | Thanh nâng màng xương/Periostial elevator | – Thẳng, hai đầu 8mm x 12mm trái và phải
– Tổng chiều dài 182mm |
Thép không gỉ |
16 | 0107122 | Banh vết mổ phía thái dương | – Bên trái
– Lưỡi banh cong40mm – Tổng chiều dài 155mm |
Thép không gỉ |
17 | 0107124 | Thanh giải phẫu/thanh nâng | – Thẳng, gẫy góc 30°, đầu tròn
– Tổng chiều dài 150mm |
Thép không gỉ |
18 | 0107128 | Banh mạch máu | – Đầu hình chữ U, 8mm, cong
– Tổng chiều dài 150mm |
Thép không gỉ |
19 | 0107129 | Móc giữ khối u | – Phần móc dài 5mm, 90°, đầu sắc
– Tổng chiều dài 160mm |
Thép không gỉ |
20 | 0107131 | Kẹp giữ khối u | – Thẳng, đầu kẹp có lỗ 7mm x 10mm
– Tổng chiều dài 160mm |
Thép không gỉ |
21 | 0102007 | Kìm mang kim Castroviejo cong có khoá | – Cỡ tiêu chuẩn, cong
– Hàm 10mm – Tổng chiều dài 145mm |
Thép không gỉ |
22 | 0101474 | Kẹp cầm máu | – Thẳng, đầu răng cưa 20mm
– Tổng chiều dài 95mm |
Thép không gỉ |
23 | 0101428 | Kẹp chắp Francis | – Đĩa oval 16mm x 13mm
– Tổng chiều dài 98mm |
Thép không gỉ |
24 | 0103178 | Kéo Stevens thẳng đầu tù | – Độ dài phần cắt 26mm
– Độ dài lưỡi 31mm – Tổng chiều dài 115mm |
Thép không gỉ |
25 | 0120284 | Thước | – Một mặt, 150mm/6 inch | Thép không gỉ |